Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
殘紅 tàn hồng
1
/1
殘紅
tàn hồng
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hoa héo, gần rụng.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đảo Bạch Mã từ hồi hậu cảm tác kỳ 07 - 禱白馬祠回後感作其七
(
Đoàn Thị Điểm
)
•
Đào hoa phàm nhị thủ kỳ 1 - 桃花凡二首其一
(
Nguyễn Bỉnh Khiêm
)
•
Giang thành tử - Biệt Từ Châu - 江城子-別徐州
(
Tô Thức
)
•
Hội chân thi - 會真詩
(
Nguyên Chẩn
)
•
Mẫu đơn - 牡丹
(
Bì Nhật Hưu
)
•
Oán vương tôn kỳ 2 - 怨王孫其二
(
Lý Thanh Chiếu
)
•
Tam nguyệt sơ nhất nhật hiểu khởi - 三月初一日曉起
(
Nguyễn Phi Khanh
)
•
Thái tang tử kỳ 1 - 採桑子其一
(
Âu Dương Tu
)
•
Thiếp bạc mệnh - 妾薄命
(
Lư Nhữ Bật
)
•
Viên Viên khúc - 圓圓曲
(
Ngô Vĩ Nghiệp
)
Bình luận
0